bảo thủ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bảo thủ+ adj, verb
- Conservative
- đảng bảo thủ
The Conservative Party
- đầu óc bảo thủ
a conservative mind
- lối làm ăn rất bảo thủ
a very conservative style of work
- bảo thủ ý kiến
to stick to one's conservative opinion
- đảng bảo thủ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bảo thủ"
Lượt xem: 635
Từ vừa tra